Ultra-Containment Berms- Modular Model (Gorilla Berm)

The Ultra-Containment Berm, Modular Model có tên gọi khác là Gorilla Berm có khả năng tùy chỉnh kích thước mà không loại đê bao nào khác có thể làm được. Với thiết kế có các khối xốp dài 6 foot với cấu trúc thành bao, Gorilla Berm có thể thay đổi thành các hình dạng và kích cỡ khác nhau để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt.

Mô tả sản phẩm

Đặc tính & Lợi ích

  • Cấu trúc modul phù hợp với nhiều kiểu và quy mô khu vực khác nhau.
  • Các đệm đỡ bằng bọt xốp phủ Polymer (dài 6’) cho phép xe di chuyển qua mà không bị hư hại. 
  • Vật liệu tiêu chuẩn là PVC chống trơn 38 mil. 
  • Vật liệu tùy chọn theo yêu cầu của khách hàng. 

Thành đê:

  • Hình chữ nhật, đệm đỡ bằng xốp phủ polymer(72”D x 16”R x 6”C) có thể dùng với cốt thép (không cấp sẵn) để tăng khả năng chịu tải.
  • Khe phía trên các khối xốp giúp cố định cốt thép và vật liệu với nhau. 
  • Có khả năng cho xe di chuyển ra vào, không cần lắp đặt hoặc tháo dỡ thành đê thủ công. 

Ultra-Containment Berms, Modular Model (Gorilla Berm), 38 mil PVC

Code # Kích thước ft. (m) Chiều cao thành đê: 6 in. (152 mm) Số thành (4 góc) Dung tích chứa gal. (L) Khối lượng lbs. (kg)
8740 7 x 13 (2.1 x 4.0) 6 366 (1,385) 165.0 (74.5)
8741 13 x 13 (4.0 x 4.0) 8 665 (2,517) 220.0 (100.0)
8742 13 x 25 (4.0 x 7.6) 12 1,263 (4,781) 332.0 (150.5)
8743 13 x 31 (4.0 x 9.4) 14 1,563 (5,917) 387.0 (176.0)
8744 13 x 34 (4.0 x 13.1) 18 2,161 (8,180) 491.0 (222.5)
8745 13 x 55 (4.0 x 16.8) 22 2,759 (10,444) 610.0 (278.0)
8746 13 x 61 (4.0 x 18.6) 24 3,059 (11,580) 666.0 (302.0)
8747 25 x 55 (7.6 x 16.8) 26 5,243 (19,847) 868.0 (393.5)
8748 31 x 55 (9.4 x 16.8) 28 6,485 (24,548) 1,004.0 (455.5)
8749 55 x 55 (16.8 x 16.8) 36 11,452 (43,351) 1,502.0 (681.5)

Tùy chọn

Code #

Mô tả Kích thước in. (mm) Khối lượng lbs. (kg)
8730 Modular Wall Only 72 x 16 x 6 (1,829 x 406 x 152) 11.0 (5.0)
8731 Corner Only 24 x 24 x 6 (610 x 610 x 152) 6 (2.7)
(Visited 34 times, 1 visits today)