Ultra-Hard Top Spill Pallets®- Modular IBC Spill Pallets (Outdoor Models)
Việc lưu trữ các bồn nhựa IBC hoặc bể chứa ngoài trời có thể tốn rất nhiều không gian và chi phí. Nhưng với Modular IBC Spill Pallets, cả 2 vấn đề trên đều có thể được giải quyết. Bằng cách kết nối các ngăn chứa với vách ngăn liền kề, sản phẩm này được coi là một giải pháp tiết kiệm, tiêu tốn ít không gian.
Mô tả sản phẩm
Đặc tính & Lợi ích
- Mỗi bồn nhựa IBC được đặt trên một pallet chống tràn với sức chịu tải lên đến 9000 lbs UDL.
- Mỗi pallet có sức chứa tới 75 gallons với kích thước 62″ x 62″ x 8,75”.
- Nhiều pallet có thể kết nối với nhau bằng các khớp nối vách ngăn. Để liên kết pallet này với 1 pallet khác cần sử dụng 2 khớp nối vách ngăn.
- Để tăng sức chứa, có thêm tùy chọn bồn chứa 65 gallon.
- Khớp nối thông (đường kính 1,25-inch ) dùng để kết nối pallet với bồn chứa.
- Khớp nối cho phép chất lỏng chảy qua toàn bộ hệ thống, do đó có thể khai thác triệt để sức chứa của các pallet liền kề và bồn chứa mở rộng.
- Kết cấu 100% polyethylene, giảm thiểu rỉ sét và ăn mòn, chống chịu được nhiều loại hóa chất khác nhau như axit, dung môi, dầu mỡ.
- Chất ức chế tia UV có trong polyethylene giúp chống lại tác động của ánh sáng mặt trời, kéo dài tuổi thok của sản phẩm.
Chi tiết:
- Kết cấu tiêu chuẩn bao gồm các model 2 bồn, 3 bồn, 4 bồn và 5 bồn chứa.
- Kết nối Bồn chứa với 1 pallet cần dùng 2 khớp nối.
- Khớp nối được cấp sẵn cho các model 2, 3, 4 và 5 bồn.
- Khi 5 hoặc số lượng lớn hơn các pallet được kết nối với nhau, tổng dung tích chứa tối thiểu lên đến 375 gallon, không cần phải sử dụng thêm bồn chứa để đáp ứng được các quy định về ngăn chặn tràn đổ.
- Bộ tùy chọn (# 9658) bổ sung thêm 1 ngăn chứa khác. (1 bồn/bộ).
Thông số kỹ thuật
Code
# |
Mô tả | Kích thước in. (mm) | Trọng tải lbs. (kg) UDL/ Pallet | Dung tích chứa gal. (L) | Khối lượng lbs. (kg) | |
---|---|---|---|---|---|---|
1165 | 2-Tank Outdoor Model | 126 x 93 x 79 (3,201 x 2,363 x 2,007) | 9,000 (4,083) | 280 (1,060) | 881.0 (400 .0) | |
1166 | 3-Tank Outdoor Model | 188 x 93 x 79 (4,776 x 2,363 x 2,007) | 9,000 (4,083) | 355 (1,344) | 1,258 (571.0) | |
1167 | 4-Tank Outdoor Model | 250 x 93 x 79 (6,350 x 2,363 x 2,007) | 9,000 (4,083) | 365 (1,382) | 1,603 (728.0) | |
1168 | 5-Tank Outdoor Model | 312 x 62 x 79 (7,925 x 1,575 x 2,007) | 9,000 (4,083) | 375 (1,419) | 1,948 (884.0) |
Thành phần
Code # | Mô tả | Số lượng pallet | Số lượng bồn chứa mở rộng |
---|---|---|---|
1165 | 2-Tank Outdoor Model | 2 | 2 |
1166 | 3-Tank Outdoor Model | 3 | 2 |
1167 | 4-Tank Outdoor Model | 4 | 1 |
1168 | 5-Tank Outdoor Model | 5 | 0 |
Tùy chọn
Code
# |
Mô tả | Kích thước in. (mm) | Tải trọng phân phối lbs. (kg) | Dung tích chứa gal. (L) | Khối lượng lbs. (kg) | |
---|---|---|---|---|---|---|
9658 | Extender Kit | 64 x 62 x 79 (1,626 x 1,575 x 2,007) | 9,000 (4,083) | 75 (284) | 375.0 (141.0) | |
1118 | REQUIRED Assembly Kit | 9 x 9 x 6 (229 x 229 x 152) | 2.0 (1.0) | |||
1124 | Expansion Tank Only | 61 x 31 x 12½ (1,550 x 788 x 318) | 65 (247) | 30.0 (14.0) | ||
1117 | 1¼” Bulkhead Fittings (2) | 3 x 3 x 3 (76 x 76 x 76) | 2.0 (1.0) |
(Visited 58 times, 1 visits today)