Ultra-Containment Berms® Foam Wall Model
The Ultra-Containment Berm, Foam Wall Model là giải pháp thích hợp cho việc quây chặn các sự cố rò rỉ, tràn đổ quy mô nhỏ. Thành đê cao 4” nhỏ gọn, tiện lợi và cơ động.
Với Foam Wall Model, các phương tiện có thể di chuyển ra vào một cách dễ dàng mà không yêu cầu lắp đặt phức tạp ngoại trừ việc triển khai ban đầu.
Mô tả sản phẩm
Đặc tính & Lợi ích
- Quây chặn các vệt tràn đổ, rò rỉ từ phương tiện vận chuyển, bồn chứa, thùng phuy.
- Bọt xốp dễ dàng nén xuống giúp xe có thể ra vào dễ dàng.
- Có nhiều kích thước tiêu chuẩn phù hợp với từng ứng dụng, có kích thước tùy chọn theo nhu cầu của khách hàng.
- Thành đê cao 4” (có thêm tùy chọn 2”) giúp nền sàn nhà máy hoặc nền đất không bị ô nhiễm.
- Không cần lắp đặt phức tạp – chỉ cần tháo mở ra là có thể triển khai tức thì. Thiết kế gấp gọn giúp tiết kiệm không gian lưu trữ.
- Vật liệu tùy chọn: Copolymer-200, PVC (24 mil) – chịu được trọng tải lớn.
- Thiết kế tay cầm giúp dễ dàng thao tác và vận chuyển.
Ultra-Containment Berm Foam Wall Model – 2-inch sizes
Copolymer-2000
Code # |
Kích thước ngoài ft/in (m) Chiều cao thành đê: 2 in. (51 mm) | Kích thước trong ft (m) | Dung tích chứa gal. (L) | Khối lượng lbs. (kg) | |
---|---|---|---|---|---|
8385 | 6’0″ x 7’2″ OD (1.8 x 2.1) | 4 x 6 (1.2 x 1.8) | 25 (95) | 24.0 (11.0) | |
8386 | 8’0” x 9’2″ OD (2.4 x 2.7) | 6 x 8 (1.8 x 2.4) | 55 (208) | 30.0 (14.0) | |
8387 | 10’0″ x 11’2″ OD (3.0 x 3.4) | 8 x 10 (2.4 x 3.0) | 88 (333) | 38.0 (17.0) |
Ultra-Containment Berm Foam Wall Model – 4-inch sizes: Copolymer 2000™
Copolymer 2000™ Code # | Kích thước ft. (m) Chiều cao thành đê: 4 in. (102 mm) | Dung tích chứa gal. (L) | Khối lượng lbs. (kg) | |
---|---|---|---|---|
8570 | 4 x 6 (1.2 x 1.8) | 59 (223) | 27.0 (12.0) | |
8571 | 8 x 8 (2.4 x 2.4) | 159 (602) | 45.0 (20.0) | |
8572 | 10 x 10 (3.0 x 3.0) | 249 (943) | 61.0 (28.0) | |
8573 | 10 x 20 (3.0 x 6.1) | 498 (1,885) | 101.0 (46.0) | |
8574 | 10 x 30 (3.0 x 9.1) | 748 (2,832) | 137.0 (62.0) | |
8575 | 10 x 40 (3.0 x 12.2) | 997 (3,774) | 177.0 (80.0) | |
8576 | 10 x 50 (3.0 x 15.2) | 1,246 (4,717) | 217.0 (98.0) | |
8577 | 12 x 12 (3.7 x 3.7) | 359 (1,359) | 82.0 (37.0) | |
12 x 16 (3.7 x 4.9) | 478 (1,809) | 97.0 (44.0) | ||
8579 | 12 x 20 (3.7 x 6.1) | 598 (2,264) | 116.0 (53.0) | |
8580 | 12 x 30 (3.7 x 9.1) | 897 (3,396) | 159.0 (72.0) | |
8581 | 12 x 35 (3.7 x 10.7) | 1,047 (3,963) | 184.0 (84.0) | |
8582 | 12 x 40 (3.7 x 12.2) | 1,196 (4,527) | 203.0 (92.0) | |
8583 | 12 x 50 (3.7 x 15.2) | 1,496 (5,663) | 249.0 (113.0) | |
8584 | 12 x 60 (3.7 x 18.3) | 1,795 (6,795) | 293.0 (133.0) | |
8585 | 12 x 72 (3.7 x 22.0) | 2,154 (8,154) | 348.0 (158.0) | |
8586 | 15 x 15 (4.6 x 4.6) | 561 (2,124) | 104.0 (47.0) | |
8587 | 15 x 20 (4.6 x 6.1) | 748 (2,832) | 132.0 (60.0) | |
8588 | 15 x 30 (4.6 x 9.1) | 1,122 (4,247) | 182.0 (83.0) | |
8589 | 15 x 40 (4.6 x 12.2) | 1,496 (5,663) | 232.0 (105.0) | |
8590 | 15 x 50 (4.6 x 15.2) | 1,870 (7,079) | 281.0 (128.0) | |
8591 | 15 x 66 (4.6 x 20.1) | 2,468 (28,031) | 362.0 (164.0) | |
8592 | 15 x 72 (4.6 x 21.9) | 2,692 (10,190) | 393.0 (178.0) |
Ultra-Containment Berm Foam Wall Model – 4-inch sizes: PVC 22 oz.
PVC 22 oz. Code # | Kích thước ft. (m) Chiều cao thành đê: 4 in. (102 mm) | Dung tích chứa gal. (L) | Khối lượng lbs. (kg) | |
---|---|---|---|---|
8460 | 4 x 6 (1.2 x 1.8) | 59 (223) | 21.0 (9.5) | |
8461 | 8 x 8 (2.4 x 2.4) | 159 (602) | 40.0 (18.0) | |
8470 | 10 x 10 (3.0 x 3.0) | 249 (943) | 51.0 (23.0) | |
8471 | 10 x 20 (3.0 x 6.1) | 498 (1,885) | 83.0 (38.0) | |
8472 | 10 x 30 (3.0 x 9.1) | 748 (2,832) | 118.0 (54.0) | |
8473 | 10 x 40 (3.0 x 12.2) | 997 (3,774) | 150.0 (68.0) | |
8474 | 10 x 50 (3.0 x 15.2) | 1,246 (4,717) | 182.0 (83.0) | |
8475 | 12 x 12 (3.7 x 3.7) | 359 (1,359) | 63.0 (29.0) | |
8462 | 12 x 16 (3.7 x 4.9) | 478 (1,809) | 74.0 (33.5) | |
8476 | 12 x 20 (3.7 x 6.1) | 598 (2,264) | 88.0 (40.0) | |
8477 | 12 x 30 (3.7 x 9.1) | 897 (3,396) | 120.0 (54.0) | |
8463 | 12 x 35 (3.7 x 10.7) | 1,047 (3,963) | 138.0 (62.5) | |
8478 | 12 x 40 (3.7 x 12.2) | 1,196 (4,527) | 152.0 (69.0) | |
8464 | 12 x 50 (3.7 x 15.2) | 1,496 (5,663) | 187.0 (85.0) | |
8479 | 12 x 60 (3.7 x 18.3) | 1,795 (6,795) | 219.0 (99.0) | |
8480 | 12 x 72 (3.7 x 22.0) | 2,154 (8,154) | 260.0 (118.0) | |
8481 | 15 x 15 (4.6 x 4.6) | 561 (2,124) | 86.0 (39.0) | |
8482 | 15 x 20 (4.6 x 6.1) | 748 (2,832) | 109.0 (49.0) | |
8483 | 15 x 30 (4.6 x 9.1) | 1,122 (4,247) | 148.0 (67.0) | |
8484 | 15 x 40 (4.6 x 12.2) | 1,496 (5,663) | 189.0 (86.0) | |
8485 | 15 x 50 (4.6 x 15.2) | 1,870 (7,079) | 230.0 (104.0) | |
8486 | 15 x 66 (4.6 x 20.1) | 2,468 (28,031) | 295.0 (134.0) | |
8487 | 15 x 72 (4.6 x 21.9) | 2,692 (10,190) | 320.0 (145.0) |
(Visited 41 times, 1 visits today)